

LỊCH KIỂM TRA
HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2016 – 2017
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Lớp
|
Buổi
|
Thời gian
|
Thời lượng
|
Phòng Thi
|
TUẦN 18 (12/12/2016 – 18/12/2016)
|
Thứ hai
12.12.2016
|
Ngữ Văn
|
9
|
Sáng
|
7:30 – 9:00 AM
|
90 phút
|
4010
|
Vật Lý
|
9
|
Sáng
|
9:45 – 10:30 AM
|
45 phút
|
4010
|
Ngữ Văn
|
8
|
Chiều
|
1:30 – 3:00 PM
|
90 phút
|
Hội Trường
|
Vật Lý
|
8
|
Chiều
|
3:45 – 4:30 PM
|
45 phút
|
Hội Trường
|
Thứ ba
13.12.2016
|
Sinh Học
|
12
|
Sáng
|
7:30 – 8:20 AM
|
50 phút
|
Hội Trường
|
Ngữ Văn
|
7
|
Sáng
|
7:30 – 9:00 AM
|
90 phút
|
4010
|
Sinh Học
|
10
|
Sáng
|
9:15 – 10:00 AM
|
45 phút
|
Hội Trường
|
11
|
Vật Lý
|
7
|
Sáng
|
9:45 – 10:30 AM
|
45 phút
|
4010
|
Ngữ Văn
|
6
|
Chiều
|
1:30 – 3:00 PM
|
90 phút
|
4010
|
Vật Lý
|
6
|
Chiều
|
3:45 – 4:30 PM
|
45 phút
|
4010
|
Thứ tư
14.12.2016
|
Ngữ Văn
|
12
|
Sáng
|
7:30 – 9:30 AM
|
120 phút
|
Hội Trường
|
Toán
|
9
|
Sáng
|
7:30 – 9:00 AM
|
90 phút
|
4010
|
Tiếng Anh
(Viết)
|
9
|
Sáng
|
9:45 – 10:35 AM
|
50 phút
|
4010
|
Vật Lý
|
12
|
Sáng
|
10:20 – 11:10 AM
|
50 phút
|
Hội Trường
|
Toán
|
8
|
Chiều
|
1:30 – 3:00 PM
|
90 phút
|
Hội Trường
|
Tiếng Anh
(Viết)
|
8
|
Chiều
|
3:45 – 4:35 PM
|
50 phút
|
Hội Trường
|
Thứ năm
15.12.2016
|
Ngữ Văn
|
10
|
Sáng
|
7:30 – 9:00 AM
|
90 phút
|
Hội Trường
|
11
|
Toán
|
7
|
Sáng
|
7:30 – 9:00 AM
|
90 phút
|
4010
|
Vật Lý
|
10
|
Sáng
|
9:45 – 10:30 AM
|
45 phút
|
Hội Trường
|
11
|
Tiếng Anh
(Viết)
|
7
|
Sáng
|
9:45 – 10:35 AM
|
50 phút
|
4010
|
Toán
|
6
|
Chiều
|
1:30 – 3:00 PM
|
90 phút
|
4010
|
GDCD
|
12
|
Chiều
|
3:40 – 4:30 PM
|
50 phút
|
Hội Trường
|
Tiếng Anh
(Viết)
|
6
|
Chiều
|
3:45 – 4:35 PM
|
50 phút
|
4010
|
Thứ sáu
16.12.2016
|
Địa Lý
|
9
|
Sáng
|
7:30 – 8:15 AM
|
45 phút
|
Hội Trường
|
Hóa Học
|
9
|
Sáng
|
9:00 – 9:45 AM
|
45 phút
|
Hội Trường
|
Địa Lý
|
8
|
Chiều
|
1:30 – 2:15 PM
|
45 phút
|
4010
|
Địa Lý
|
12
|
Chiều
|
2:00 – 2:50 PM
|
50 phút
|
Hội Trường
|
Hóa Học
|
8
|
Chiều
|
3:00 – 3:45 PM
|
45 phút
|
4010
|
Địa Lý
|
10
|
Chiều
|
3:40 – 4:25 PM
|
45 phút
|
Hội Trường
|
11
|
TUẦN 19 (19/12/2016 – 25/12/2016)
|
Thứ hai
19.12.2016
|
Toán
|
12
|
Sáng
|
7:30 – 9:00 AM
|
90 phút
|
Hội Trường
|
Lịch Sử
|
7
|
Sáng
|
7:30 – 8:15 AM
|
45 phút
|
4010
|
Sinh Học
|
7
|
Sáng
|
9:00 – 9:45 AM
|
45 phút
|
4010
|
Tiếng Anh
|
12
|
Sáng
|
9:30 – 10:30 AM
|
60 phút
|
Hội Trường
|
Lịch Sử
|
6
|
Chiều
|
1:30 – 2:15 PM
|
45 phút
|
Hội Trường
|
Sinh Học
|
6
|
Chiều
|
3:00 – 3:45 PM
|
45 phút
|
Hội Trường
|
Thứ ba
20.12.2016
|
Toán
|
10
|
Sáng
|
7:30 – 9:00 AM
|
90 phút
|
Hội Trường
|
11
|
Lịch Sử
|
9
|
Sáng
|
7:30 – 8:15 AM
|
45 phút
|
4010
|
Sinh Học
|
9
|
Sáng
|
9:00 – 9:45 AM
|
45 phút
|
4010
|
Tiếng Anh
(viết)
|
10
|
Sáng
|
9:30 – 10:20 AM
|
50 phút
|
Hội Trường
|
11
|
Lịch Sử
|
8
|
Chiều
|
1:30 – 2:15 PM
|
45 phút
|
4010
|
Lịch Sử
|
12
|
Chiều
|
2:15 – 3:05 PM
|
50 phút
|
Hội Trường
|
Sinh Học
|
8
|
Chiều
|
3:00 – 3:45 PM
|
45 phút
|
4010
|
Thứ tư
21.12.20116
|
Hóa Học
|
12
|
Sáng
|
7:30 – 8:20 AM
|
50 phút
|
Hội Trường
|
Địa Lý
|
6
|
Sáng
|
7:30 – 8:15 AM
|
45 phút
|
3010
|
GDCD
|
10
|
Sáng
|
9:00 – 9:45Am
|
45 phút
|
Hội trường
|
11
|
|
Địa Lý
|
7
|
Sáng
|
7:30 – 8:15 AM
|
45 phút
|
4010
|
Thứ năm
22.12.2016
|
Hóa Học
|
10
|
Sáng
|
7:30 – 8:15 AM
|
45 phút
|
Hội Tường
|
11
|
Lịch Sử
|
10
|
Sáng
|
9:05 – 9:50 AM
|
45 phút
|
Hội Trường
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 22 tháng 11 năm 2016
Phòng Giáo Vụ